Phuongtrinhhoahoc.com recives any estimated n/a unique visitors and n/a unique page views per day. Revenue gained from these much visits may be n/a per day from various advertising sources. The estimated worth of site is n/a.
- Website Age
n/a
- Alexa Rank no-data
- Country
United States
- IP Address
104.18.52.4
google ads
HTML SIZE INFORMATION
Text / Code Ratio
21.37 %
phuongtrinhhoahoc.com has a website text/code ratio of 21.37 %. Search engine crawlers tend to not pick up pages with inadequate content.
IMPORTANT HTML TAGS AND COUNTS
Titles
H1
| No |
Text |
| 1 |
Từ Điển phương trình hóa học |
H2
| No |
Text |
| 1 |
Cân bằng phản ứng hóa học dành cho học sinh việt nam |
H3
| No |
Text |
| 1 |
Các định nghĩa cơ bản trong hoá học |
| 2 |
Phương trình thuộc loại phương trình hoá học lớp 8 |
| 3 |
Phương trình thuộc loại phương trình hoá học lớp 9 |
| 4 |
Phương trình thuộc loại phương trình hoá học lớp 10 |
| 5 |
Phương trình thuộc loại phương trình hoá học lớp 11 |
| 6 |
Phương trình thuộc loại phương trình hoá học lớp 12 |
| 7 |
Phương trình thuộc loại phản ứng hoá hợp |
H4
| No |
Text |
| 1 |
Ứng dụng phương trình hoá học trên điện thoại di động |
| 2 |
Phương trình hoá học là gì ? |
| 3 |
Chất trong hoá học là gì ? |
| 4 |
Tính chất của chúng là gì |
| 5 |
Nguyên tử là gì ? |
| 6 |
Từ Điển phương trình hoá học |
| 7 |
Thảo luận về phương trình hoá học |
H5
| No |
Text |
| 1 |
Kết nối cộng đồng |
| 2 |
Phân loại phương trình |
| 3 |
Về từ Điền pthh |
| 4 |
Tiện ích hoá học |
| 5 |
Các sản phẩm của be ready education |
Text Styling
- STRONG0
- B0
- EM0
- I0
- U0
- CITE0
LINK ANALYSIS
Total Link Count: 124
Internal Link Count
: 107
| No |
Text |
Type |
| 1 |
Chất hoá học |
image |
| 2 |
Câu hỏi |
image |
| 3 |
Download Tài Liệu |
image |
| 4 |
Khái niệm cơ bản |
image |
| 5 |
- |
image |
| 6 |
Đăng nhập |
text |
| 7 |
Dãy Điện Hoá |
image |
| 8 |
Dãy Hoạt Động KL |
image |
| 9 |
Bảng Tính Tan |
image |
| 10 |
Cấu hình Electron |
image |
| 11 |
Bảng Tuần Hoàn |
image |
| 12 |
Một số Ngyên Tố Hoá Học Lớp 8 |
image |
| 13 |
Thảo luận 5 |
text |
| 14 |
Tài liệu ôn thi THPT 2020 |
text |
| 15 |
- |
image |
| 16 |
H2O + Na => H2 + NaOH |
text |
| 17 |
H2O + SO3 => H2SO4 |
text |
| 18 |
H2 + Fe3O4 => Fe + H2O |
text |
| 19 |
H2O + Na2O => NaOH |
text |
| 20 |
Fe + O2 => Fe3O4 |
text |
| 21 |
Al2O3 + H2SO4 => Al2(SO4)3 + H2O |
text |
| 22 |
Cu + O2 => CuO |
text |
| 23 |
Xem tất cả phương trình tạo ra Phương Trình Hoá Học Lớp 8 |
text |
| 24 |
SiO2 + HF => H2O + SiF4 |
text |
| 25 |
C2H2 + O2 => H2O + CO2 |
text |
| 26 |
H2SO4 + Zn => H2O + SO2 + ZnSO4 |
text |
| 27 |
NaHSO3 + NaHSO4 => H2O + Na2SO4 + SO2 |
text |
| 28 |
NaOH + CuSO4 => Cu(OH)2 + Na2SO4 |
text |
| 29 |
CuO + HCl => H2O + CuCl2 |
text |
| 30 |
Cu(OH)2 => CuO + H2O |
text |
| 31 |
Xem tất cả phương trình tạo ra Phương Trình Hoá Học Lớp 9 |
text |
| 32 |
Fe2(SO4)3 + H2O + Na => h2 + Na2SO4 + Fe(OH)3 |
text |
| 33 |
Ba(OH)2 + Zn(NO3)2 => Ba(NO3)2 + Zn(OH)2 |
text |
| 34 |
H2 + I2 => HI |
text |
| 35 |
Ba(OH)2 + MgSO4 => Mg(OH)2 + BaSO4 |
text |
| 36 |
O2 + P => P2O5 |
text |
| 37 |
H2O + NO2 => HNO3 + NO |
text |
| 38 |
Cl2 + Na => NaCl |
text |
| 39 |
Xem tất cả phương trình tạo ra Phương Trình Hoá Học Lớp 10 |
text |
| 40 |
Ca(HCO3)2 + KOH => CaCO3 + H2O + K2CO3 |
text |
| 41 |
Br2 + CH2=CH-COOH => CH2(Br)-CH(Br)-COOH |
text |
| 42 |
HNO3 + FexOy => H2O + NO2 + Fe(NO3)3 |
text |
| 43 |
Ag + HNO3 => AgNO3 + H2O + NO |
text |
| 44 |
HCl + NaHSO4 => H2SO4 + NaCl |
text |
| 45 |
H2 + C6H5CHCH2 => C6H5CH2CH3 |
text |
| 46 |
NaOH + HCOOCH2 − C6H5 => HCOONa + HOCH2 − C6H5 |
text |
| 47 |
Xem tất cả phương trình tạo ra Phương Trình Hoá Học Lớp 11 |
text |
| 48 |
H2O2 + KNO2 => H2O + KNO3 |
text |
| 49 |
NaOH + HCOOCH = CH2 => CH3CHO + H2O + HCOONa |
text |
| 50 |
H2 + (C17H31COO)3C3H5 => (C17H35COO)3C3H5 |
text |
External Link Count
: 17
| No |
Text |
Type |
| 1 |
- |
image |
| 2 |
- |
image |
| 3 |
- |
image |
| 4 |
Phiên bản Android |
text |
| 5 |
Phiên bản Iphone |
text |
| 6 |
Beready.Academy |
text |
| 7 |
Quên mật khẩu ? - |
text |
| 8 |
Chưa có tài khoản |
text |
| 9 |
Giáo Dục Sáng Tạo |
text |
| 10 |
Từ Điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu, |
text |
| 11 |
Thư Viện Lịch Sử Việt Nam. |
text |
| 12 |
Liên hệ |
text |
| 13 |
Be Ready IELTS |
text |
| 14 |
Thư Viện Lịch Sử |
text |
| 15 |
Từ điển Ngôn Ngữ Ký Hiệu |
text |
| 16 |
Giáo Dục Sáng Tạo |
text |
| 17 |
Scrum Vietnam |
text |
Nofollow Link Count
: 0
Title Link Count
: 0
WEBSITE SERVER INFORMATION
- Service Provider (ISP)
- Cloudflare, Inc.
- Hosted IP Address
- 104.18.52.4
- Hosted Country
United States
- Host Region
- Virginia , Ashburn
- Latitude and Longitude
- 39.0438 : -77.4874
WEBSITES USING THE SAME IP ADDRESS
WEBSITES USING THE SAME C CLASS IP